Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sứ mệnh
[sứ mệnh]
|
mission
A journalist's mission is to inform
They saw it as their lifelong mission to help unfortunate people
To be commissioned to attack the enemy headquarters
She felt she'd been charged/entrusted with a special mission
To carry out/accomplish one's mission